Tất tần tật về thuật ngữ và từ viết tắt cho ô tô 10

Frein à disque : thắng dĩa

Automobile : xe hơi

Bac : chiếc phà (bắc Vàm cống = phà Vàm cống)

Bobine : cái bô bin biến điện, có dây cắm vô nắp Delco

Boulon : con bù-loong

Deux chevaux = 2 CV = 2 mã lực , thường đề chỉ xe Citroen 2 CV

Cas : trường hợp,vấn đề,cảnh ngộ (một ca vượt đèn đỏ v.v…)

Cabine : ca-bin

Câble : sợi dây cáp

Cabriolet : xe hơi mui trần,thường là 2 cửa 4 chỗ

Carte de visite : cạc vi-sít

Clé hoặc clef : chìa khóa ; cái cờ-lê

Contact : cái công tắc

Décapotable : xe có mui có thề hạ xuống được

Départ : đề-pa

Doubler : xe qua mặt xe khác vượt lên trước

Essence : xăng

Fil : sợi dây kim loại, thường để chỉ mấy sợi dây từ nắp Delco ra từng bu-gi (xe xưa)

Flic : 1 anh cớm ( cảnh sát )

Garage : xưởng sửa chữa xe hơi ; nhà để xe,thường ở trong khuôn viên nhà chủ xe. (nhưng VN hay dùng từ này để chỉ xưởng sửa chữa xe hơi )

Joint : miếng đệm, gioăng máy

Kebab : cục thịt cừu hay thịt bò nướng bằng xiên,Pháp cũng như Anh,hi hi…

Litre : lít

Mètre : mét

Molette : cái mỏ lết

Pédale : cái pê đan

Pompe : ống bơm (danh từ)

Pomper : bơm (động tử)

Remorque : cái rờ-mọoc

Retour : sự trở về điểm xuất phát : 1 rờ-tua SG-Cần Thơ = khứ hồi SG-CThơ-SG

Secours : dự phòng = bánh xơ-cua

Tapis : tấm thảm lót sán xe , tấm ta-pi

Tour : đường vòng , làm 1 tua = đi 1 vòng

Tournevis : cái tuột-nơ-vít

Traction avant : xe chạy cầu trước (chữ này đã có trong bài Lịch Sử Citroen, mục xe cổ)

Traction arriere : xe chạy cầu sau (trong bóng đá, a-de = hậu vệ )

Volant : cái vô-lăng ; bánh trớn,bánh đà

Vis : con đinh vít

Ví sans fin : vít vô tận,hay dùng ở hệ thống lái

Abre à came : trục cam

Abre du Delco : trục Delco

As ; mặt số 1 của con súc sắc, con ách trong bộ bài Tây, ngưới tài giỏi = con át chủ bài

Bendix : cái ben-đích trong đề-ma-rơ

Boite : cái hộp ; hộp tay lái = bốt tay lái

(Noire : màu đen ; Boite noire = hộp đen của máy bay)

Boite de vitesse = hộp tốc độ = hộp số

Caoutchouc : cao-su

tất tần tật về thuật ngữ và từ viết tắt cho ô tô 11

Carter : vỏ sắt bao bộ phận máy móc = cái cạc-te

Chapeau : nón rộng vành bằng nỉ ; Chapeau du distributeur : nắp phân phối = nắp Delco có gắn nhiều dây fil ra các bu-gi

Châssi : sát-xi xe

Chemin : con đường

(Fer : sắt) Chemin de fer : đường sắt, xe lừa,tàu hỏa

Chemise : áo sơ-mi ; cái sơ-mi xy-lanh ; đóng sơ-mi = đóng nòng xy-lanh

Circuit secondaire : dòng điện thứ cấp

Clavette : chốt cla-vét

Clapet : nắp van,nắp chặn,cái lắp-pê

Collier : vòng cổ ; cái cổ-dê

Coupelle : cái cúp (ly) nhỏ ; cái cúp-pen,cúp-ben trong các “con heo” thắng (heo mẹ + các heo con )

Enquête : cuộc diều tra (sau khi xảy ra tai nạn, Công An làm ăn-kết )

Les États-Unis d’Amérique : The United States of America

Étau : cái ê-tô

Feutre : cái phốt nhớt

Fusible : cầu chì

Filtre à air : cái lược gió

Gicleur : gích-lơ

Injecteur : kim phun diesel = béc dầu (bec = mỏ chim)

Masse : dây mát,cọc âm (điện)

Moteur : động cơ ( VN hay dùng từ mô-tơ để chỉ máy chạy bằng điện = mô-tơ điện)

Moteur en linge : máy thẳng hàng ; Moteur en V : máy chữ V

Panne : hỏng máy,ban máy

Pétrol : dầu mỏ,dầu thô ; dầu lửa,dầu hôi (in British English : Petrol thì lại là xăng. Các bác nhầm là chít ! )

Pile : cục pin

Pipe : ống nước ; tẩu hút thuốc, ống píp

Plaque : các tấm lắc trong bình điện

Pont arrière : xe chạy cầu sau

Porte-avion : hàng không mẫu hạm,tàu sân bay

Poulie : cái bu-li

Raccord : chỗ nối,rắc-co

Rail : đường rầy xe lửa

Robinet : rô-bi-nê

Rodage : xe chạy rô-đa

Rondell : một khoanh xúc xích ; miếng rông-đền,long-đền

Rouleau : ru-lô (English = roller)

Roulement à billes : vòng bi,bạc đạn

Roulement à rouleau conique : vòng bi,bạc đạn hình nón,hình côn

Segment : xéc-măng

Taquet : con tắc-kê bánh xe

__________________________________________________ ___________

mua bán xe và bảo hiểm xe

Invoice Price ========> Giá trên hóa đơn: Giá ban đầu từ nhà SX tới đại lý, giá này thường cao hơn giá bán cuối cùng cho đại lý vì nó kèm cả hoa hồng, kèm các cơ chế khuyến khích bán hàng khác, chưa tính giảm giá. Thông thường giá này bao gồm cả chi phí vận chuyển.

Base Price ========> Giá cơ bản – Chi phí của xe không kèm theo đồ chơi, nó bao gồm các thiết bị chuẩn theo xe và có bảo hành của nhà máy.

Monroney Sticker Price (MSRP) ========> Nhãn ghi giá cơ bản + các đồ chơi đi từ nhà sản xuất lắp sẵn trên xe với giá khuyến cáo bán lẻ từ nhà sản xuất (manufacturer’s suggested retail